Có 2 kết quả:

摸排 mō pái ㄇㄛ ㄆㄞˊ摸牌 mō pái ㄇㄛ ㄆㄞˊ

1/2

mō pái ㄇㄛ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thorough search

mō pái ㄇㄛ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw a tile (at mahjong)
(2) to play mahjong