Có 2 kết quả:
摸排 mō pái ㄇㄛ ㄆㄞˊ • 摸牌 mō pái ㄇㄛ ㄆㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
thorough search
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw a tile (at mahjong)
(2) to play mahjong
(2) to play mahjong
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh